Sau khi cơ bản kiểm soát được dịch Covid-19, Nhà nước ta đã thiết lập trạng thái bình thường mới, cho phép người dân hoạt động trở lại trên tinh thần đảm bảo nguyên tắc 5K. Chính vì thế, nhu cầu đi lại, du lịch, công tác,… của người dân bắt đầu tăng cao. Theo đó, các hãng hàng không cũng ráo riết hoạch định chặng bay và giá máy bay để kịp thời đáp ứng nhu cầu này. Nếu bạn có kế hoạch du lịch hay di chuyển bằng máy bay trong thời gian sắp tới thì đừng bỏ qua cập nhật bảng giá vé máy bay Vietnam Airlines trong bài viết dưới đây nhé.
Mục lục:
Đôi nét về hãng hàng không Vietnam Airlines
Được thành lập vào tháng 4 năm 1993, Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam – Vietnam Airlines là một đơn vị kinh doanh vận tải hàng không có quy mô lớn của Nhà nước. Là hãng hàng không ra đời sớm nhất tại Việt Nam, Vietnam Airlines luôn ý thức được sứ mệnh và trọng trách của mình trong việc giữ gìn và nâng cao bản sắc văn hóa Việt cho chính người Việt và cả bạn bè quốc tế. Đó cũng là lý do tại sao Vietnam Airlines luôn kiên trì với mục tiêu mang lại những trải nghiệm thú vị, an toàn cho khách hàng, để từ đó vươn lên dẫn đầu thị trường hàng không nội địa.

Các hạng vé của Vietnam Airline
Nhằm tạo cơ hội để khách hàng có trải nghiệm bay tuyệt vời nhất, Vietnam Airlines đã linh hoạt trong việc phân chia các hạng vé. Tùy thuộc vào điều kiện tài chính, độ dài chuyến bay, sở thích cá nhân mà các bạn có thể lựa chọn hạng vé tối ưu nhất:
- Hạng vé Thương gia linh hoạt (J): Như tên gọi “thương gia”, đây là một trong những hạng vé có mức giá cao nhất của hãng Vietnam Airlines. Khi mua hạng vé này, khách hàng cũng sẽ nhận được nhiều ưu đãi như có thể được thay đổi miễn phí hay hoàn lại vé ở mức phí 300.000 VNĐ. Bên cạnh đó, khách hàng còn được cộng hệ số dặm là 200.

- Hạng vé Thương gia tiết kiệm (D): Khi muốn thay đổi hay hoàn trả vé Thương gia tiết kiệm, khách hàng bắt buộc phải đóng mức phí 300.000 VNĐ. Bên cạnh đó, khách hàng còn được cộng hệ số dặm là 150.
- Hạng vé Thương gia tiêu chuẩn (C): Hạng vé Thương gia tiêu chuẩn có mức giá khá cao, chỉ đứng sau giá vé hạng Thương gia linh hoạt. Khi chọn hạng vé này, khách hàng vẫn nhận được những ưu đãi hấp dẫn tương ứng với hạng vé thứ nhất.
- Hạng vé Phổ thông linh hoạt (M, K): Đây là hạng vé máy bay Vietnam Airlines khá phổ biến, được nhiều hành khách ưu tiên lựa chọn. Ưu đãi ở hạng vé này đó là khách hàng được thay đổi miễn phí (riêng Tết Nguyên Đán thì phải chịu 300.000 VNĐ) và hoàn lại vé với mức phí khoảng 300.000 VNĐ trước ngày khởi hành đầu tiên và 600.000 VNĐ kể từ ngày khởi hành.
- Hạng vé Phổ thông tiết kiệm (N, R, T): Chính sách hoàn vé ở hạng vé này giống với hạng Phổ thông linh hoạt. Tuy nhiên, về khoản thay đổi, khách hàng không được miễn phí mà phải chịu mức phí là từ 300.000 VND – 600.000 VND tùy vào các trường hợp khác nhau.
- Hạng vé Phổ thông tiêu chuẩn (L, Q): Đây là một trong những hạng vé được khách hàng ưu tiên lựa chọn. Chính sách thay đổi và hoàn vé tương tự với Hạng vé Phổ thông tiết kiệm.

- Hạng vé siêu tiết kiệm (P): đây lại là hạng vé có mức phí thấp nhất trong tất cả các hạng vé và không cho phép đổi hay hoàn vé. Hạng vé chỉ được áp dụng cho những chặng bay đặc biệt.
- Hạng vé tiết kiệm đặc biệt (U, E, P): Hạng vé này không cho phép hoàn vé nhưng lại chấp nhận đổi vé. Khi đổi vé, khách hàng sẽ phải chịu mức phí là 600.000 VNĐ.
Bảng giá vé máy bay Vietnam Airlines
Để có quyết định đúng đắn cũng như những trải nghiệm tuyệt vời trong chuyến đi, bạn có thể tham khảo bảng giá vé máy bay Vietnam Airlines cho các chặng từ Hà Nội và từ Tp. Hồ Chí Minh.
Bảng giá vé máy bay Vietnam Airlines nội địa từ Hà Nội:
Chặng bay |
Giá vé máy bay (VNĐ) |
Hà Nội – Đà Nẵng |
500.000 |
Hà Nội – Phú Quốc |
1.020.000 |
Hà Nội – Đà Lạt |
1.150.000 |
Hà Nội – Nha Trang |
1.150.000 |
Hà Nội – Huế |
500.000 |
Hà Nội – Tuy Hòa |
800.000 |
Hà Nội – Quy Nhơn |
850.000 |
Hà Nội – Đồng Hới |
1.350.000 |
Bảng giá vé máy bay Vietnam Airlines nội địa từ TP Hồ Chí Minh:
Chặng bay |
Giá vé máy bay (VNĐ) |
TP Hồ Chí Minh – Hà Nội |
800.000 |
TP Hồ Chí Minh – Phú Quốc |
650.000 |
TP Hồ Chí Minh – Đà Nẵng |
500.000 |
TP Hồ Chí Minh – Nha Trang |
630.000 |
TP Hồ Chí Minh – Đà Lạt |
650.000 |
TP Hồ Chí Minh – Hải Phòng |
800.000 |
TP Hồ Chí Minh – Huế |
700.000 |
TP Hồ Chí Minh – Pleiku |
500.000 |
TPHồ Chí Minh – Buôn Ma Thuột |
400.000 |
Tp Hồ Chí Minh – Thanh Hóa |
900.000 |
Tp Hồ Chí Minh – Quy Nhơn |
600.000 |
Tp Hồ Chí Minh – Đồng Hới |
600.000 |
Tp Hồ Chí Minh – Vinh |
800.000 |
Khi chọn chuyến bay, bạn cần lưu ý bảng giá vé máy bay Vietnam Airlines trên đây chưa bao gồm thuế và phí. Đặc biệt, giá vé này là giá vé rẻ nhất của hành trình đó và có thể sẽ có thay đổi nhất định so với thời điểm mà bạn tra giá vé.
>>> Xem thêm:
- Kenya Airways bán Slot duy nhất của mình tại sân bay Heathrow
- Nhu cầu vận chuyển của Cathay Pacific Airways tăng trưởng mạnh trong năm 2015
Cách tính thuế và phí vé máy bay Vietnam Airlines
Vé máy bay của Vietnam Airlines sẽ được tính dựa trên thuế và mức phí như sau:
- Giá net (giá gốc) của vé máy bay do hãng đưa ra.
- Thuế giá trị gia tăng: 10% giá gốc.
- Giá dịch vụ phục vụ hành khách đi chuyến bay nội địa: 80.000 đồng đến 100.000 đồng (đã bao gồm 10%VAT)/hành khách tùy theo từng sân bay.
- Giá dịch vụ soi chiếu an ninh hành khách, hành lý: 20.000 đồng/ hành khách.
- Phụ thu xuất vé do hãng quy định: 50.000 đồng/hành khách đối với các chuyến bay nội địa.
- Thuế, phí và lệ phí do chính phủ và các hãng hàng không khác: tùy vào hành trình và hạng vé của hành khách.
- Các khoản phụ thu của các đại lý của Vietnam Airline thu.

Bảng giá vé máy bay Vietnam Airlines sẽ có sự thay đổi nhất định theo từng thời điểm. Do đó, để có thể thông tin chính xác nhất về giá vé, các bạn nên thường xuyên theo dõi và tham khảo giá vé trên vai.org hoặc website của Vietnam Airlines. Chúc các bạn có một chuyến bay thuận lợi.